Có 1 kết quả:
感激涕零 gǎn jī tì líng ㄍㄢˇ ㄐㄧ ㄊㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
gǎn jī tì líng ㄍㄢˇ ㄐㄧ ㄊㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shed tears of gratitude (idiom); moved to tears
Bình luận 0
gǎn jī tì líng ㄍㄢˇ ㄐㄧ ㄊㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0